Giỏ hàng

Tổng tiền cần thanh toán : 0 ₫

Đến trang thanh toán

Thiết Bị Y Tế Dương Anh – Chuyên cung cấp thiết bị y tế gia đình, hỗ trợ chăm sóc người già, trẻ em và người bệnh tại nhà.

Blog Image

Bảng giá dịch vụ xét nghiệm tại nhà Hải Phòng

Bảng giá xét nghiệm tại Hải Phòng được xây dựng minh bạch, chi tiết và luôn cập nhật theo chuẩn của Bộ Y tế. Tại trung tâm xét nghiệm PTLab của chúng tôi, khách hàng có thể dễ dàng tra cứu chi phí từng danh mục xét nghiệm – từ các gói tổng quát, tầm soát ung thư cho đến xét nghiệm chuyên sâu.

Việc công khai giá giúp bạn chủ động lựa chọn dịch vụ phù hợp, tiết kiệm thời gian và chi phí mà vẫn đảm bảo độ chính xác cao.

👉 Tham khảo ngay bảng giá dưới đây để lên kế hoạch kiểm tra sức khỏe định kỳ cho bản thân và gia đình!

STT Tên xét nghiệm Ý nghĩa Giá (VNĐ) Ống nghiệm Thời gian trả KQ
1 Alpha-FP (AFP) Dấu ấn ung thư gan 189,000 Serum/Heparin 150' - 180'
2 PIVKA II Dấu ấn ung thư gan 1,500,000 Serum 3-5 ngày
3 PSA Total Dấu ấn ung thư tiền liệt tuyến 189,000 Serum/Heparin 150' - 180'
4 PSA Free Dấu ấn ung thư tiền liệt tuyến 189,000 Serum/Heparin 1 ngày
5 SCC Dấu ấn ung thư tế bào vảy vòm họng, cổ tử cung,.. 269,000 Serum/Heparin 150' - 180'
6 Pro GRP Dấu ấn ung thư Phổi tế bào nhỏ phương pháp mới và chẩn đoán phân biệt tế bào không nhỏ 450,000 Serum 1 ngày
7 Pepsinogen I và tỷ lệ Pepsinogen I/II Dấu ấn ung thư dạ dày phương pháp mới nhất 649,000 Serum 3-5 ngày
8 NSE Dấu ấn ung thư phổi tế bào nhỏ, u nguyên bào thần kinh, u tế bào APUD,.. 269,000 Serum 1 ngày
9 Calcitonin Dấu ấn ung thư tuyến giáp thể tủy 399,000 Serum/Heparin 1 ngày
10 TG Dấu ấn ung thư tuyến giáp thể nhú 299,000 Serum/Heparin 150' - 180'
11 CEA Dấu ấn ung thư đường tiêu hóa,.. 239,000 Serum/Heparin 150' - 180'
12 CA 125 Dấu ấn ung thư buồng trứng 239,000 Serum/Heparin 150' - 180'
13 CA 19-9 Dấu ấn ung thư đường tiêu hóa, tuyến tụy,.. 239,000 Serum/Heparin 150' - 180'
14 CA 15-3 Dấu ấn ung thư tuyến vú 239,000 Serum/Heparin 150' - 180'
15 CA 72-4 Dấu ấn ung thư dạ dày 239,000 Serum/Heparin 150' - 180'
16 Cyfra 21-1 Dấu ấn ung thư phổi tế bào không nhỏ 239,000 Serum/Heparin 150' - 180'
17 HE4 Dấu hiệu ung thư buồng trứng 649,000 Serum 1 ngày
NHÓM XÉT NGHIỆM CƠ BẢN
1 Tổng phân tích tế bào máu 5 thành phần bạch cầu. Đánh giá thiếu máu, nhiễm khuẩn máu, nhiễm KST, Ung thư máu,. V.v…. 69,000 EDTA 60' - 90'
2 Sắt huyết thanh (Fe) Chẩn đoán thiếu máu do thiếu sắt 59,000 Serum/Heparin 60' - 90'
3 Nhóm máu ABO Định nhóm máu hệ ABO 50,000 EDTA 60' - 90'
4 Nhóm máu Rh Định nhóm máu hệ Rh 50,000 EDTA 60' - 90'
5 Creatinin Chức năng thận, đánh giá các bệnh lý thận… 35,000 Serum/Heparin 60' - 90'
6 Creatinin niệu Định lượng Creatinin niệu 59,000 Nước tiểu 60' - 90'
7 Ure Định lượng Ure máu 35,000 Serum/Heparin 60' - 90'
8 Ure niệu Định lượng Ure niệu 59,000 Nước tiểu Trong ngày nếu gửi sáng
9 Protein Đánh giá dinh dưỡng, chức năng tổng hợp tại gan, chức năng lọc của thận,.. 35,000 Serum/Heparin 60' - 90'
10 Albumin   35,000 Serum/Heparin 60' - 90'
11 Protein dịch não tủy   69,000 Dịch Trong ngày nếu gửi sáng
12 Protein niệu Định lượng Protein niệu 59,000 Nước tiểu Trong ngày nếu gửi sáng
13 Microalbumin Định lượng Albumin niệu vi thể 109,000 Nước tiểu Trong ngày nếu gửi sáng
14 AST Men gan, đánh giá tổn thương tế bào gan 35,000 Serum/Heparin 60' - 90'
15 ALT Men gan, đánh giá tổn thương tế bào gan 35,000 Serum/Heparin 60' - 90'
16 GGT Đánh giá độc tố gan 45,000 Serum/Heparin 60' - 90'
17 ALP ( Alkaline phosphatase) Đánh giá viêm gan, tắc mật, xơ gan 59,000 Serum/Heparin 60' - 90'
18 BilirubilL (TP,TT,GT) Sắc tố mật, đánh giá chức năng gan mật,… 69,000 Serum/Heparin 60' - 90'
19 Glucose Đường máu 35,000 Chimigly 60' - 90'
20 HbA1C Đánh giá lượng đường trong hồng cầu 139,000 EDTA 60' - 90'
21 Triglycerid Đánh giá mỡ máu và nguy cơ bệnh LÝ xơ vữa động động mạch 35,000 Serum/Heparin 60' - 90'
22 Cholesterol   35,000 Serum/Heparin 60' - 90'
23 LDL - Cholesterol   45,000 Serum/Heparin 60' - 90'
24 HDL - Cholesterol   45,000 Serum/Heparin 60' - 90'
25 LDH   69,000 Serum/Heparin Trong ngày nếu gửi sáng
26 CK-total Chẩn đoán, theo dõi hội chứng mạch vành cấp, nhồi máu cơ tim cấp 50,000 Serum/Heparin 60' - 90'
27 CK-MB   99,000 Serum/Heparin 60' - 90'
28 Uric acid Chẩn đoán bệnh gout, chức năng thận 45,000 Serum/Heparin 60' - 90'
29 Canxi máu, canxi ion Đánh giá loãng xương, hạ can xi huyết 69,000 Serum/Heparin 60' - 90'
30 Định lượng Phosphor Bộ xét nghiệm vi chất 69,000 Serum 90' - 120'
31 Định lượng magie Bộ xét nghiệm vi chất 89,000 Serum 90' - 120'
32 Kẽm(Zn) Bộ xét nghiệm vi chất 99,000 Serum 90' - 120'
33 Định lượng NH3 Xác định tình trạng hôn mê gan 100,000 EDTA Trong ngày nếu gửi sáng
34 Tổng phân tích dịch Xác định số lượng tế bào hồng cầu, bạch cầu dịch… 139,000 EDTA Trong ngày nếu gửi sáng
35 CRP Định lượng Đánh giá tình trạng nhiễm khuẩn, bệnh mạn tính, viêm ruột 109,000 Serum/Heparin 60' - 90'
36 ASLO Định lượng Chẩn đoán viêm khớp, thấp khớp, thấp tim do liên cầu 109,000 Serum/Heparin 60' - 90'
37 Anti-CCP Viêm khớp dạng thấp 499,000 Serum 2 ngày
38 Gamma latex (RF định lượng) Viêm khớp dạng thấp 159,000 Serum/Heparin 60' - 90'
39 Máu lắng Đánh giá phản ứng viêm 69,000 EDTA Trong ngày
40 HLA-B27   1,299,000 EDTA 3-5 ngày
41 Định lượng EPO (Erythroprotein)   550,000 Serum 3-5 ngày
42 Soi phân trực tiếp Xác định các loại vi khuẩn, vi nấm, máu và các bất thường khác trong phân 119,000 Ống phân Trong ngày nếu gửi sáng
43 Soi tươi dịch Xác định các thành phần bất thường trong dịch 99,000 Que dịch 90' -120'
44 Nhuộm soi Nhuộm soi các bệnh phẩm bằng Giêmsa 129,000 Que dịch/lam kính 180'
45 Soi tươi tìm nấm ( bệnh phẩm da, tóc, móng) Xác định tình trạng nhiễm các loại nấm trong da, tóc, móng,… 199,000 Lam kính Trong ngày nếu gửi sáng
46 Soi cặn Addis   99,000 Nước tiểu Trong ngày nếu gửi sáng
47 TPT nước tiểu 11 thông số Chẩn đoán các tình trạng bệnh lý thận, niệu đạo, niệu quản,… 45,000 Ống nước tiểu 60' - 90'
48 Soi cặn nước tiểu   59,000 Ống nước tiểu 90' -120'
49 Nghiệm pháp dung nạp đường máu Theo dõi, xác định các tình trạng rối loạn dung nạp đường huyết 129,000 Chimigly Chỉ làm tại pk
50 Phản ứng Rivalta   120,000 Dịch Trong ngày nếu gửi sáng
51 Điện giải đồ: máu Theo dõi chất điện giải giúp cho quá trình chuyển hóa của cơ thể 59,000 Heparin 60' - 90'
52 Điện giải đồ: dịch Định lượng Natri, Clo, Kali dịch 99,000 Dịch Trong ngày nếu gửi sáng
53 TIBC     Serum 3-5 ngày
54 Tiêu bạch cầu đặc hiệu Tiêu bạch cầu 3 thuốc (từ sau thuốc thứ 3 tính 45.000/thuốc) 255000 Serum 1 ngày
MIỄN DỊCH - VIRUS
1 HAVAb IgM Xác định tình trạng nhiễm viêm gan A cấp hay tái nhiễm 179,000 Serum/Heparin 1 ngày
2 HAVAb total Xác định tình trạng nhiễm viêm gan A cấp hay tái nhiễm 179,000 Serum/Heparin 1 ngày
3 HBsAg test nhanh Xác định tình trạng nhiễm viêm gan B hay không? 69,000 Serum/Heparin 60' - 90'
4 HBsAg cobas Xác định tình trạng nhiễm viêm gan B hay không? 99,000 Serum/Heparin 150' - 180'
5 HBsAb định lượng Định lượng kháng thể viêm gan B 119,000 Serum/Heparin 150' - 180'
6 HBeAg định lượng Đánh giá sự đang nhân lên của virus viêm gan B 115,000 Serum/Heparin 1 ngày
7 HBeAb định lượng Phát hiện kháng thể kháng nguyên e của virus viêm gan B 199,000 Serum/Heparin 1 ngày
8 HBV-DNA PCR Định lượng số lượng Virus viêm gan B trong máu phương pháp thường quy 799,000 EDTA 3-5 ngày
9 HBV Genotype, đột biến kháng thuốc Xác định kiểu gen của viêm gan B, phát hiện các đột biến kháng thuốc trên chủng HBV của bệnh nhân 1,899,000 EDTA 5-7 ngày
10 HBV-DNA Cobas Taqman Định lượng số lượng Virus viêm gan B trong máu phương pháp hoàn toàn tự động 1,599,000 EDTA 5-7 ngày
11 HCVAb miễn dịch Phát hiện kháng thể virus viêm gan C 219,000 Serum/Heparin 1 ngày
12 HCVAb test nhanh Phát hiện kháng thể virus viêm gan C 69,000 Serum/Heparin 60' - 90'
13 HCV-RNA PCR Đo tải lượng virus viêm gan C 1,099,000 EDTA 3-5 ngày
14 HCV Genotype và subtype Dự đoán hiệu quả điều trị, xác định được thời gian điều trị đặc hiệu và liều ribavirin cho bệnh nhân viêm gan C 1,899,000 EDTA 5-7 ngày
15 HEV-IgM Xác định tình trạng nhiễm viêm gan E cấp hay tái nhiễm 439,000 Serum/Heparin 3-5 ngày
16 HIV test nhanh Xác định tình trạng nhiễm HIV 79,000 Serum/Heparin 60' - 90'
17 HIV Combi PT   199,000 Serum/Heparin 1 ngày
18 HSV IgM Xác định tình trạng nhiễm herpes 319,000 Serum/Heparin 3-5 ngày
19 HSV IgG Xác định tình trạng nhiễm herpes 319,000 Serum/Heparin 3-5 ngày
20 Varicella zoster IgM Xác định tình trạng thủy đậu 599,000 Serum 3-5 ngày
21 Varicella zoster IgM Xác định tình trạng thủy đậu 599,000 Serum 3-5 ngày
22 Rubella Igm Xác định tình trạng nhiễm Rubella 249,000 Serum 3-5 ngày
23 Rubella IgG Xác định tình trạng nhiễm Rubella 249,000 Serum 3-5 ngày
24 Rota virus test Xác định tình trạng nhiễm Rota 249,000 Phân Trong ngày nếu gửi sáng
25 TB Lao Xác định tình trạng nhiễm lao 119,000 Serum Trong ngày nếu gửi sáng
26 Cúm A/B test nhanh Xác định tình trạng nhiễm cúm A/B 199,000 Que ngoáy họng 60' - 90'
27 Dengue NS1, IgM, IgG Xác định tình trạng sốt xuất huyết 399,000 Serum 60' - 90'
GIẢI PHẪU BỆNH - TẾ BÀO HỌC
1 Sinh thiết <5cm Xét nghiệm mô bệnh học 350,000 Folmon 10% 5-7 ngày trừ thứ 7 chủ nhật
2 Sinh thiết >5cm   430,000 Folmon 10% 5-7 ngày trừ thứ 7 chủ nhật
3 FNA tuyến vú 1 vị trí Chẩn đoán tế bào học tuyến vú 200,000 Lam kính 1-2 ngày trừ thứ 7 chủ nhật
4 FNA tuyến giáp 1 vị trí Chẩn đoán tế bào học tuyến giáp 200,000 Lam kính 1-2 ngày trừ thứ 7 chủ nhật
5 FNA khối u, hạch Chẩn đoán tế bào học khối u, hạch, … 200,000 Lam kính 1-2 ngày trừ thứ 7 chủ nhật
NHÓM XN DỊ ỨNG - KST - PCR
1 IgA Tăng trong các bệnh lý dị ứng, các bệnh lý không do dị ứng(hen phế quản ngoại sinh, nhiễm nấm Aspergillus, nhiễm ký sinh trùng,… 189,000 Serum/Heparin Trong ngày nếu gửi sáng
2 IgE   189,000 Serum/Heparin Trong ngày nếu gửi sáng
3 IgG   189,000 Serum/Heparin Trong ngày nếu gửi sáng
4 IgM   189,000 Serum/Heparin Trong ngày nếu gửi sáng
5 Định lượng Tacrolimus   999,000 EDTA 3-5 ngày
6 Panel dị ứng (60 dị nguyên cơ bản dị ứng) Phát hiện và định tính dị nguyên cơ bản gây dị ứng trong các trường hợp dị ứng chưa rõ nguyên nhân 1,999,000 Serum 5-7 ngày
7 PCR Lao dịch Xác định tình trạng nhiễm lao 499,000 Dịch 2 ngày
8 Lậu - Chlamydia PCR Xác định tình trạng nhiễm Chlamydia - Lậu 700,000 Que dịch (BS) 3-5 ngày
9 Candida PCR Xác định tình trạng nhiễm Candida 450,000 Que dịch (BS) 3-5 ngày
10 Chlamydia PCR Xác định tình trạng nhiễm Chlamydia 500,000 Que dịch (BS) 3-5 ngày
11 Mycoplasma gentalium PCR Xác định tình trạng nhiễm Mycoplasma gentalium 450,000 Que dịch (BS) 3-5 ngày
12 Mycoplasma homis PCR Xác định tình trạng nhiễm Mycoplasma homis 450,000 Que dịch (BS) 3-5 ngày
13 Lậu PCR Xác định tình trạng nhiễm Lậu 500,000 Que dịch (BS) 3-5 ngày
14 Toxoplasma PCR Xác định tình trạng nhiễm Toxoplasma 450,000 Que dịch (BS) 3-5 ngày
15 Giang mai PCR Xác định tình trạng nhiễm Giang mai 450,000 Que dịch (BS) 3-5 ngày
16 Trichomonas PCR Xác định tình trạng nhiễm Trichomonas 450,000 Que dịch (BS) 3-5 ngày
17 Microplasma pneumonia IgG   639,000 Serum 3-5 ngày
18 Microplasma pneumonia IgG   639,000 Serum 3-5 ngày
19 Microplasma pneumonia PCR   1,399,000 Serum 3-5 ngày
20 Nuôi cấy định danh vi nấm   329,000 Máu/Dịch 3-5 ngày
21 Nuôi cấy định danh vi khuẩn   329,000 Dịch 3-5 ngày
22 Nuôi cấy định danh vi khuẩn (máu)   659,000 Ống chuyên dụng 3-5 ngày
23 Qualtiferon Xác định lao tiềm ẩn 2,199,000 3 ống EDTA kẹp đá lạnh 2 ngày
CÁC XÉT NGHIỆM SẢN PHỤ KHOA
1 AMH Đánh giá khả năng sinh sản, dự trữ của buồng trứng,.. 799,000 Serum/Heparin 1 ngày
2 Prolactin Phát hiện những rối loạn về chức năng sinh sản trong trục dưới đồi - tuyến yên - tuyến sinh dục, chứng vú to ở nam giới, các khối u buồng trứng, khối u tinh hoàn,.. 169,000 Serum/Heparin 150' - 180'
3 Testosterone   139,000 Serum/Heparin Trong ngày nếu gửi sáng
4 FSH   139,000 Serum/Heparin 150' - 180'
5 LH   139,000 Serum/Heparin 150' - 180'
6 Progesteron   139,000 Serum/Heparin Trong ngày nếu gửi sáng
7 Estradiol   139,000 Serum/Heparin Trong ngày nếu gửi sáng
8 Anti Cardiolipin IgG   299,000 Serum Trong ngày nếu gửi sáng
9 Anti Cardiolipin IgM   299,000 Serum Trong ngày nếu gửi sáng
10 Anti Phospholipid IgG   299,000 Serum Trong ngày nếu gửi sáng
11 Anti Phospholipid IgM   299,000 Serum Trong ngày nếu gửi sáng
12 Anti B2 glycoprotein IgM   299,000 Serum Trong ngày nếu gửi sáng
13 Anti B2 glycoprotein IgG   299,000 Serum Trong ngày nếu gửi sáng
14 LA (kháng đông lupus)   799,000 Citrat 3,8% Trong ngày nếu gửi sáng
15 Beta-hCG Theo dõi sự phát triển của thai, chẩn đoán chửa ngoài tử cung. 169,000 Serum/Heparin Mẫu ưu tiên pxn xử lý
16 Double test (sàng lọc trước sinh quý I từ 11 tuần - 13 tuần 6 ngày) Sàng lọc trước sinh (hội chứng Down, hội chứng Edward, hội chứng dị tật ống thần kinh,..) 440,000 Serum 180'
17 Triple test (sàng lọc trước sinh quý II từ 14 tuần - 22 tuần)   480,000 Serum 1-2 ngày
18 Chlamydia (test nhanh dịch ) Chẩn đoán bệnh Chlamydia 129,000 Dịch Trong ngày nếu gửi sáng
19 12 Tác nhân gây bệnh sinh dục 12 tác nhân gây bệnh sinh dục 1,800,000 Dịch (BS) 3 ngày
20 HPV Genotype Xác định nhiễm HPV và định type 500,000 Dịch 3-5 ngày
21 HPV Genotype ĐHY Xác định nhiễm HPV và định type 739,000 Dịch 3-5 ngày
22 Cell Prep Sàng lọc, chẩn đoán sớm ung thư cổ tử cung qua dịch âm đạo phương pháp Cuả Hàn ( Tự Động ) 369,000 Ống Cellprep 3-5 ngày trừ thứ 7 chủ nhật
23 THIN Prep Sàng lọc, chẩn đoán sớm ung thư cổ tử cung qua dịch âm đạo phương pháp Cuả Mỹ ( Tự Động ) 639,000 Ống Thinprep 3 ngày
24 PAP's Smear Sàng lọc, chẩn đoán sớm ung thư cổ tử cung qua dịch âm đạo phương pháp nhuộm Giêmsa 125,000 Lam kính 1 ngày trừ thứ 7 chủ nhật
25 Gen sẩy thai (qua máu - EDTA) 12 gen Xác định gen sẩy thai ở phụ nữ sẩy thai liên tiếp, hỗ trợ trong lựa chọn phương thức điều trị hỗ trợ sinh sản thích hợp 3,000,000 EDTA 5-7 ngày
26 Đột biến vi mất đoạn AZF trên NST Y ( cơ bản ) Xác định đột biến vi mất đoạn AZF trên NST Y 1,500,000 EDTA 5-7 ngày
27 Đột biến vi mất đoạn AZF trên NST Y ( mở rộng ) Xác định đột biến vi mất đoạn AZF trên NST Y 2,300,000 EDTA 5-7 ngày
28 Nhiễm sắc thể đồ Xác định bộ nhiễm sắc thể người, tìm nguyên nhân gây vô sinh nam nữ, Thai lưu, sảy thai liên tiếp, xác định giới tính trong các trường hợp mơ hồ giới tính,.. 1,359,000 Heparin Sodium 15-17 ngày
29 Tiền sản giật Đánh giá nguy cơ tiền sản giật 2,399,000 Serum 3-5 ngày trừ thứ 7 chủ nhật
XN DI TRUYỀN - SINH TRẮC GEN
1 NIPT 3 Sàng lọc các hội chứng DOWN, PATAU, EDWARD. 2,300,000 Ống NIPT 5-7 ngày trừ thứ 7 chủ nhật
2 NIPT 4 Sàng lọc các hội chứng DOWN, PATAU, EDWARD, TURNER 2,700,000 Ống NIPT 5-7 ngày trừ thứ 7 chủ nhật
3 NIPT 7 Sàng lọc hội chứng DOWN, PATAU, EDWARD, TURNER, KLINEFELTER, TRIPLE X, JACOB(Gói kèm 16 bệnh lý đơn gen trên mẹ) 4,200,000 Ống NIPT 5-7 ngày trừ thứ 7 chủ nhật
4 NIPT 23 Sáng lọc toàn bộ các NST thai nhi (Gói kèm 16 bệnh lý đơn gen trên mẹ) 5,200,000 Ống NIPT 5-7 ngày trừ thứ 7 chủ nhật
5 11 bệnh lý đơn gen trên mẹ   3,000,000   5-7 ngày trừ thứ 7 chủ nhật
6 ADN huyết thống dân sự Xác định ADN huyết thống (bố con, mẹ con) 2,800,000 Mẫu DNA 3-5 ngày trừ thứ 7 chủ nhật
7 AND Pháp lý Xác định AND Pháp lý (bố con, mẹ con) 3,500,000 Mẫu DNA (chỉ nhận mẫu máu hoặc niêm mạc miệng) 3-5 ngày trừ thứ 7 chủ nhật
8 ADN huyết thống dân sự 1-3 Xác định ADN huyết thống (cách đời) 4,000,000 Mẫu DNA 3-5 ngày trừ thứ 7 chủ nhật
9 AND Pháp lý 1-3 Xác định ADN Pháp lý (cách đời) 4,400,000 Mẫu DNA (chỉ nhận mẫu máu hoặc niêm mạc miệng) 3-5 ngày trừ thứ 7 chủ nhật
10 Gen Thalassemia Xác định gen Thalassemia 3,000,000 EDTA 3-5 ngày trừ thứ 7 chủ nhật
11 Sàng lọc máu gót chân trẻ ss 5 bệnh Sàng lọc các bệnh lý ở trẻ ss: Thiếu men G6PD, suy giáp bẩm sinh, tăng sinh tuyến thượng thận, rối loạn chuyển hóa đường galactose, bệnh phenylketonuria 1,000,000 Giấy thấm khô 3-5 ngày
12 Sàng lọc máu gót chân trẻ ss 6 bệnh Sàng lọc các bệnh lý ở trẻ ss:Tan máu bẩm sinh thalassemia, thiếu men G6PD, suy giáp bẩm sinh, tăng sinh tuyến thượng thận, rối loạn chuyển hóa đường galactose, bệnh phenylketonuria 1,200,000 Giấy thấm khô 3-5 ngày
13 Sàng lọc máu gót chân trẻ ss 65CS   2,400,000 Giấy thấm khô 8-10 ngày
14 Sàng lọc máu gót chân trẻ ss 66CS   2,900,000 Giấy thấm khô 8-10 ngày
CÁC XÉT NGHIỆM KHÁC
1 T3 Là các thông số rất nhạy và đặc hiệu để đánh giá chức năng tuyến giáp và đặc biệt phù hợp cho việc phát hiện sớm hay loại trừ các rối loạn có liên quan đến vòng điều hòa trung tâm giữa vùng dưới đồi, tuyến yên, tuyến giáp. 105,000 Serum/Heparin Trong ngày nếu gửi sáng
2 FT3   105,000 Serum/Heparin 150' - 180'
3 T4   105,000 Serum/Heparin Trong ngày nếu gửi sáng
4 FT4   105,000 Serum/Heparin 150' - 180'
5 TSH   125,000 Serum/Heparin 150' - 180'
6 Anti-TG Tăng trong viêm tuyến giáp tự miễn (Hashimoto, Graves,..), viêm tuyến giáp do tế bào limpho ở tuổi thiếu niên,.. 269,000 EDTA Trong ngày nếu gửi sáng
7 Anti-TPO   269,000 Serum/Heparin Trong ngày nếu gửi sáng
8 PTH Định lượng hormon tuyến cận giáp 349,000 Serum Trong ngày nếu gửi sáng
9 Cortisol Để chẩn đoán hội chứng Cushing và suy thượng thận,… 179,000 Serum/Heparin 60' - 90'
10 NT-proBNP Đánh giá bệnh lý suy tim 599,000 Serum Trong ngày nếu gửi sáng
11 ACTH Phát hiện, chẩn đoán và theo dõi các bệnh nhân có các triệu chứng liên quan với sự thừa cortisol (gặp trong bệnh Cushing, hội chứng Cushing, hội chứng ACTH lạc chỗ) 399,000 EDTA cấp đông huyết tương sau lấy mẫu Trong ngày nếu gửi sáng
12 RPR Chẩn đoán xác định tình trạng nhiễm xoắn khuẩn giang mai 99,000 Serum/Heparin 60' - 90'
13 Syphilis test   99,000 Serum/Heparin 60' - 90'
14 TPHA   399,000 Serum/Heparin 2-3 ngày
15 TRAb Chẩn đoán và theo dõi điều trị bệnh Graves, đánh giá bình ổn tuyến giáp 550,000 Serum Trong ngày nếu gửi sáng
16 Catecholamine   1,499,000 EDTA (Chỉ lấy sáng) 3-5 ngày
17 Adrenaline   799,000 EDTA (Chỉ lấy sáng) 3-5 ngày
18 Noraderalin   799,000 EDTA (Chỉ lấy sáng) 3-5 ngày
19 Dopamin   799,000 EDTA (Chỉ lấy sáng) 3-5 ngày
20 Aldosterol   699,000 EDTA (Chỉ lấy sáng) 3-5 ngày
21 Renin   599,000 EDTA (Chỉ lấy sáng) 3-5 ngày
22 Định lượng tế bào TCD4   900,000 Serum 3-5 ngày
23 Định lượng Asen   1,300,000 EDTA 3-5 ngày
24 GH tĩnh Định lượng hormon tăng trưởng GH 500,000 Serum 2-3 ngày
25 Kháng thể kháng nhân ANA Phát hiện kháng thể tự miễn liên quan đến bệnh Lupus ban đỏ, bệnh tự miễn 399,000 Serum 5-7 ngày
26 AMA-M2   439,000 Serum 5-7 ngày
27 Anti- ds DNA   370,000 Serum 5-7 ngày
28 Anti Lkm1 Phát hiện kháng thể tự miễn liên quan đến tự miễn 439,000 Serum 5-7 ngày
29 Anti Lkm1 Ift Phát hiện kháng thể tự miễn liên quan đến tự miễn 559,000 Serum 5-7 ngày
30 SMA Ift Phát hiện kháng thể tự miễn liên quan đến tự miễn 559,000 Serum 5-7 ngày
31 ADA dịch   250,000 Dịch 60' - 90'
32 ANA - 8profiles Phát hiện kháng thể tự miễn liên quan đến bệnh Lupus ban đỏ, bệnh tự miễn 2,599,000 Serum 5-7 ngày
33 Huyết đồ - tủy đồ Đánh giá số lượng, hình thái các dòng tế bào máu trong các bệnh lý về máu(ung thư máu, thiếu máu, suy tủy) 129,000 EDTA (chỉ nhận sáng) Trong ngày nếu gửi sáng
34 Điện di huyết sắc tố Phát hiện các bệnh lý huyết sắc tố, Thalassemia,.. 739,000 EDTA 5-7 ngày
35 Hiệu giá kháng thể Anti-D   1,500,000 EDTA 5-7 ngày
36 Độ tập trung tiểu cầu   90,000 EDTA 2-3 ngày
37 Chất gây nghiện nước tiểu (4 chất) Định tính chất gây nghiện nước tiểu 300,000 Nước tiểu 60' - 90'
38 Chất gây nghiện máu tổng hợp Định tính chất gây nghiện/máu (heroin, ...) 1,999,000 EDTA 7-10 ngày
39 C3 C3 tăng trong thấp khớp cấp, viêm khớp dạng thấp, ung thư,.. C3 giảm trong thiếu máu, viêm cầu thận cấp, xơ gan,… 209,000 Serum/Heparin 1-3 ngày
40 C4 C4 tăng trong Ung thư, viêm khớp dạng thấp ở thiếu niên. C4 giảm trong viêm gan mạn thể hoạt động, thiếu hụt C4 bẩm sinh 209,000 Serum/Heparin 1-2 ngày
41 ADH Định lượng hormon chống bài niệu 499,000 Serum 3-5 ngày
42 Insulin Định type đái tháo đường 129,000 Serum/Heparin Trong ngày nếu gửi sáng
43 C- Peptide Giảm trong tụy hoạt động kém hoặc không hoạt động trong đái tháo đường tuyp I. Tăng trong kháng Insulin,… 319,000 Serum/Heparin Trong ngày nếu gửi sáng
44 Cystatin C   249,000 Serum/Heparin 1-3 ngày
45 Ferritin Là dạng dự trữ của sắt trong gan 119,000 Serum/Heparin 150' - 180'
46 H.Pyori IgM Xác định tình trạng nhiễm vi khuẩn HP 249,000 Serum 3 ngày
47 H.Pyori IgM Xác định tình trạng nhiễm vi khuẩn HP 339,000 Serum 3 ngày
48 Đồng Tăng trong cường giáp, hội chứng vàng da tắc mật,... Giảm trong suy giáp, hội chứng thận hư,.. 289,000 Serum/Heparin 5-7 ngày
49 Folate Chẩn đoán nguyên nhân thiếu máu, thiếu Vitamin B12,.. 179,000 Serum/Heparin Trong ngày nếu gửi sáng
50 Vitamin B12 Chẩn đoán nguyên nhân thiếu máu, thiếu Vitamin B12,.. 189,000 Serum/Heparin Trong ngày nếu gửi sáng
51 Vitamin D3 Tăng trong dư thừa VitaminD, giảm trong chứng loãng xương, bệnh nhuyễn xương,.. 399,000 EDTA Trong ngày nếu gửi sáng
52 Vitamin A Định lượng Vitamin A 969,000 Serum 3-5 ngày
53 Amylase Chẩn đoán viêm tụy cấp hay đợt cấp của viêm tụy, viêm tuyến nước bọt,… 49,000 Serum/Heparin 60' - 90'
54 Ostelcalci Đánh giá quá trình tạo xương 249,000 Serum 3 ngày
55 Betacroslap Đánh giá quá trình hủy xương 249,000 Serum 3 ngày
56 Lipase Chẩn đoán viêm tụy cấp hay đợt cấp của viêm tụy 149,000 Serum/Heparin Trong ngày nếu gửi sáng
57 Troponin I Xác đinh tình trạng bệnh lý tim mạch, nhồi máu cơ tim. 199,000 Serum/Heparin 150' - 180'
58 Troponin T   199,000 Serum/Heparin Trong ngày nếu gửi sáng
59 Procalcitonin   649,000 Serum/Heparin Trong ngày nếu gửi sáng
60 Transferin   179,000 Serum/Heparin Trong ngày nếu gửi sáng
NHÓM XÉT NGHIỆM KÝ SINH TRÙNG
1 Toxocara Ab Xác định tình trạng nhiễm giun đũa chó, mèo 399,000 Serum Trong ngày nếu gửi sáng trừ thứ 7 chủ nhật
2 Toxocara IgG Xác định tình trạng nhiễm giun đũa chó, mèo 299,000 Serum 3-5 ngày
3 Strongyloides Stercoralis IgG Xác định tình trạng nhiễm giun lươn 299,000 Serum 3-5 ngày
4 Paragonimus IgG Xác định tình trạng nhiễm sán lá phổi 299,000 Serum 3-5 ngày
5 Gnathostoma IgG Xác định tình trạng nhiễm giun đầu gai 299,000 Serum 3-5 ngày
6 Fasciola Ab Xác định tình trạng nhiễm sán lá gan lớn 399,000 Serum 3-5 ngày
7 Cysticercosis IgG Xác định tình trạng nhiễm sán dây lợn 399,000 Serum 3-5 ngày
8 Clonochir/ Opisthorchis IgG Xác định tình trạng nhiễm sán lá gan nhỏ 299,000 Serum 3-5 ngày
9 Ascaris lumbricoides IgG Xác định tình trạng nhiễm giun đũa 299,000 Serum 3-5 ngày
10 Angostronglinus Cantonesis Xác định tình trạng nhiễm giun tròn 299,000 Serum 3-5 ngày
NHÓM XÉT NGHIỆM ĐÔNG MÁU-HUYẾT HỌC
1 Coombs trực tiếp   200,000 EDTA + Serum Trong ngày nếu gửi sáng
2 Coombs trực tiếp   200,000 EDTA + Serum Trong ngày nếu gửi sáng
3 Tế bào Hargraves Tráng bơm 5ml bằng ống Heparin, lấy 3ml máu từ lúc lấy máu đến lúc vận chuyển đầu kim hướng lên trên theo phương thẳng đứng 129,000 Bơm 5ml 1 ngày
4 APTT Các xét nghiệm đông máu cơ bản 65,000 Citrat 3,8% 60' - 90'
5 PT   75,000 Citrat 3,8% 60' - 90'
6 TT   129,000 Citrat 3,8% 2 ngày
7 Fibrinogen   85,000 Citrat 3,8% Trong ngày nếu gửi sáng
8 D. Dimer   320,000 Citrat 3,8% Trong ngày nếu gửi sáng

 

📞 Với Bảng giá xét nghiệm tại Hải Phòng minh bạch. Hãy đặt lịch xét nghiệm máu ngay hôm nay:

  • Hotline/Zalo: 0942.385.889

  • Dịch vụ lấy mẫu tại nhà hoặc đến trực tiếp tại cơ sở y tế Dương Anh : Số 21 Phạm Phú Thứ, Hồng Bàng, Hải Phòng

  • Thời gian linh hoạt, hỗ trợ cả cuối tuần

Đặc biệt : Kết quả xét nghiệm chúng tôi lưu trữ của quý khách trọn đời, dễ dàng tra cứu, so sánh lại các lần xét nghiệm một cách trực quan giúp dễ dàng đánh giá quá trình cải thiện các chỉ số.

Hệ thống tra cứu cũng tích hợp các nền tảng AI (trí tuệ nhân tạo) sẽ đánh giá kết quả xét nghiệm của bạn và đưa ra các khuyến cáo giúp bệnh nhân tham khảo.